Mậu binh là một trò chơi bài phổ biến và được yêu thích ở Việt Nam. Để có thể tham gia và hiểu rõ hơn về trò chơi này, người chơi cần nắm bắt một số thuật ngữ cơ bản. Dưới đây là một số thuật ngữ trong bài mậu binh mà bạn cần biết:
1. Mậu binh: Đây là tên gọi chung cho trò chơi, cũng như là tên của một bộ bài gồm 52 lá.
2. Binh lủng: Đây là tình huống khi một người chơi không có bài nào để đánh hoặc hạ.
3. Đánh: Đây là hành động đặt bài lên bàn chơi, để chơi tiếp theo.
4. Hạ: Đây là hành động đặt bài xuống bàn chơi, để kết thúc ván chơi.
5. Xếp bài: Đây là hành động sắp xếp bài theo một thứ tự nhất định, để dễ dàng nhìn và đánh bài.
6. Bài mậu: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi đều có giá trị giống nhau.
7. Bài sảnh: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi tạo thành một dãy liên tiếp.
8. Bài đôi: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi được chia thành 6 đôi và một quân đơn.
9. Bài 3 đôi thông: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi được chia thành 3 đôi thông và một quân đơn.
10. Bài tứ quý: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi đều là bốn quân giống nhau.
11. Bài tứ quý thông: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi được chia thành hai tứ quý và một đôi.
12. Bài tứ quý đôi thông: Đây là một cách xếp bài đặc biệt, khi tất cả 13 lá bài của một người chơi được chia thành một tứ quý, một đôi và một đôi thông.
Những thuật ngữ trên chỉ là một phần nhỏ trong rất nhiều thuật ngữ khác trong bài mậu binh. Tuy nhiên, nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu và tham gia trò chơi một cách hiệu quả hơn. Chúc bạn may mắn và thắng lớn trong các ván mậu binh!